Giá xe Honda Air Blade mới nhất hôm nay

Bảng giá Honda Air Blade mới nhất hôm nay

Nhằm giúp bạn đọc có thêm thông tin tham khảo mua sắm, chúng tôi cập nhật bảng giá Honda Air Blade mới nhất trong nửa cuối tháng 9/2022 như sau:

Mẫu xe Giá đề xuất (Triệu đồng) Giá đại lý (Triệu đồng)
Air Blade 125 Tiêu chuẩn 41,32 44
Air Blade 125 Đặc biệt 42,5 48
Air Blade 160 Tiêu chuẩn 55,99 56
Air Blade 160 Đặc biệt 57,19 58

*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.

Thiết kế với vẻ ngoài ấn tượng, với các đường nét gân dập nổi tạo theo hình “tia sét”, Air Blade mới hiện nay tỏ ra nam tính, hiện đại và rất thể thao. Phần trung tâm và đuôi xe được tuốt lại đem lại sự khỏe khoắn hơn. Trong khi phiên bản 160cc còn có kính chắn gió nhỏ phía trước, cùng tiết diện lốp xe lớn, nhìn hoành tráng và vận hành vững vàng.

gia xe honda air blade moi nhat hom nay - Giá xe Honda Air Blade mới nhất hôm nay

gia xe honda air blade moi nhat hom nay 1 - Giá xe Honda Air Blade mới nhất hôm nay

Cùng với diện mạo ấn tượng, Honda Air Blade còn sở hữu loạt trang bị ấn tượng. Đèn pha loại bóng LED, trên xe có trang bị chìa khóa thông minh Smart Key, ổ sạc điện thoại, đồng hồ kỹ thuật số LCD hiển thị đầy đủ các thông số, hệ thống phanh đĩa và ABS (tùy phiên bản). Cốp xe lại rộng 23,2 lít, để đồ thoải mái.

Xem thêm  Bảng giá xe máy Yamaha mới nhất hôm nay

gia xe honda air blade moi nhat hom nay 2 - Giá xe Honda Air Blade mới nhất hôm nay

gia xe honda air blade moi nhat hom nay 3 - Giá xe Honda Air Blade mới nhất hôm nay

Thông số kỹ thuật Honda Air Blade

Khối lượng bản thân Air Blade 125: 113 kg; Air Blade 160: 114 kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm; Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm
Độ cao yên 775 mm
Khoảng sáng gầm xe Air Blade 125: 141 mm; Air Blade 160: 142 mm
Dung tích bình xăng 4,4 lít
Kích cỡ lốp trước Air Blade 125: 80/90; Air Blade 160: 90/80
Kích cỡ lốp sau Air Blade 125: 90/90; Air Blade 160: 100/80
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa Air Blade 125: 8,75 kW tại 8.500 vòng/phút; Air Blade 160: 11,2 kW tại 8.000 vòng/phút
Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125: 2,26 lít/100 km; Air Blade 160: 2,3 lít/100 km
Hộp số Vô cấp
Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện
Mô-men cực đại Air Blade 125: 11,3 Nm tại 6.500 vòng/phút; Air Blade 160: 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút
Dung tích xi lanh Air Blade 125: 124,8cc; Air Blade 160: 156,9cc

gia xe honda air blade moi nhat hom nay 4 - Giá xe Honda Air Blade mới nhất hôm nay

Khảo sát một số HEAD Honda ở khu vực tỉnh Bình Dương cho thấy, giá xe Air Blade có độ tăng không giống nhau ở các phiên bản. Trong đó Air Blade bản 125cc có giá bán thực tế khoảng 44-48 triệu đồng, chênh cao hơn giá đề xuất 3-6 triệu đồng. Còn Air Blade bản 160cc có giá dao động từ 56-58, chênh nhẹ so với giá niêm yết.

Xem thêm  Bảng giá Yamaha Grande giữa tháng 10/2022: Xe đẹp, giá ổn định

gia xe honda air blade moi nhat hom nay 5 - Giá xe Honda Air Blade mới nhất hôm naygia xe honda air blade moi nhat hom nay 6 - Giá xe Honda Air Blade mới nhất hôm nay

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x